Có 2 kết quả:

立面图 lì miàn tú ㄌㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ立面圖 lì miàn tú ㄌㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

elevation (architectural drawing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

elevation (architectural drawing)

Bình luận 0