Có 2 kết quả:
立面图 lì miàn tú ㄌㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ • 立面圖 lì miàn tú ㄌㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
elevation (architectural drawing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
elevation (architectural drawing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0